túc trực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túc trực+ verb
- to keep watch to stand by, to sit by
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túc trực"
- Những từ có chứa "túc trực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
autarky comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread more...
Lượt xem: 466